1. Tạo một bản đồ khái niệm để liên kết các thuật ngữ chính được liệt kê bên dưới. Thêm ví dụ về các chất, khi thích hợp.

* Chất (substance): một vật liệu có độ tinh khiết đáng kể, có thể được phân tích thành các thành phần tinh thể hoặc phân tử riêng lẻ.

* Nguyên tố (element): một loại chất không thể phân tích thành các chất đơn giản hơn bằng phương pháp hóa học thông thường. Ví dụ: Carbon (C), Sắt (Fe), Oxy (O).

* Phân tử (molecule): sự kết hợp của hai hoặc nhiều nguyên tố cùng với một số lượng nhất định của các liên kết hoá học. Ví dụ: nước (H2O), ozon (O3), Glucose (C6H12O6).

* Hợp chất (compound): một loại chất được tạo thành bởi hai hoặc nhiều nguyên tố khác nhau đang kết hợp với nhau trong tỷ lệ nhất định. Ví dụ: muối (NaCl), axit citric (C6H8O7), đường (C12H22O11).

* Tổng hợp (synthesis): quá trình tạo ra một phân tử mới bằng cách kết hợp các tác nhân (như các nguyên tố hay phân tử) lại với nhau. Ví dụ: quá trình tổng hợp glucose từ các nguyên tố Carbon, Hydrogen và Oxy.

* Phân huỷ (decomposition): quá trình tách các phân tử thành các thành phần nhỏ hơn để tạo ra các chất mới. Ví dụ: quá trình phân hủy ozon thành Oxy phân tử đơn.

* Phản ứng (reaction): quá trình chuyển đổi các chất tham gia thành các chất mới thông qua các liên kết hoá học mới được hình thành hoặc phá vỡ. Ví dụ: phản ứng giữa natri (Na) và Clorua (Cl) thành muối (NaCl).

* Sự nhiệt phân (thermal decomposition): Quá trình phân huỷ một chất thành các sản phẩm khác như kết quả của độ nóng. Ví dụ: sự nhiệt phân sodium bicarbonate thành Na2CO3, CO2 và H2O.

* Hằng số cân bằng (equilibrium constant): giá trị biểu thị sức mạnh của một phản ứng hóa học đúng trong tình trạng cân bằng. Ví dụ: Kc cho cân bằng áp suất giữa CO và CO2 là 0,032.

* Độ pH (pH level): giá trị số đo sự axit hoá hay kiềm hoá của một chất. Ví dụ: độ pH của nước là 7,0.